Có 2 kết quả:
狼嗥 láng háo ㄌㄤˊ ㄏㄠˊ • 狼毫 láng háo ㄌㄤˊ ㄏㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wolves howling
(2) (fig.) to howl
(3) to ululate
(2) (fig.) to howl
(3) to ululate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
writing brush of weasel bristle
Bình luận 0